V(으)ㄹ 줄 알다/ 모르다
Ai có/không có năng lực hoặc biết/ không biết cách làm gì đó
보기)
- + 수영할 줄 알아요?
- \
+ 한국 음식을 만들 줄 알아요?
- + 오토바이를 탈 줄 몰라요
-
+ 피아노를 칠 줄 알아요?
-
+ 생선을 맛있게 구울 줄 알아요?
-
+ 밥을 지을 줄 알아요? 밥할 줄 알아요?
*** So sánh với –(으)ㄹ 수 있다/없다
Có khả năng hay không có khả năng thực hiện một hành động nào đó
tùy vào năng lực của bản thân hoặc do hoàn cảnh ngoại quan tác động
-
+ 밥을 지을 수 있어요?
(Cậu có thể nấu cơm không?)
-
+ 오늘 저녁에 밥을 지을 수 없어요?너무 바빠서~
(Tối nay cậu không thể nấu cơm ah? Vì bận quá ah.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét